ĐẤT HIẾM: NGUỒN TÀI NGUYÊN CHIẾN LƯỢC VÀ CUỘC CẠNH TRANH TOÀN CẦU
I. Tổng quan về đất hiếm
Định nghĩa và thành phần
Đất hiếm (Rare Earth Elements – REE) là tên gọi chung của một nhóm 17 nguyên tố hóa học thuộc bảng tuần hoàn, bao gồm Scandi (Sc), Ytri (Y) và 15 nguyên tố thuộc nhóm Lanthanide. Mặc dù được gọi là “đất hiếm”, nhưng thực tế các nguyên tố này không quá hiếm trong vỏ Trái Đất, tuy nhiên chúng rất khó tách ra thành từng nguyên tố riêng biệt và thường phân tán rộng rãi, không tồn tại trong các mỏ tập trung.
Danh mục 17 nguyên tố đất hiếm
17 nguyên tố đất hiếm bao gồm:
- Scandi (Sc)
- Ytri (Y)
- Lantan (La)
- Ceri (Ce)
- Praseodymi (Pr)
- Neodymi (Nd)
- Promethi (Pm)
- Samari (Sm)
- Europi (Eu)
- Gadolini (Gd)
- Terbi (Tb)
- Dysprosi (Dy)
- Holmi (Ho)
- Erbi (Er)
- Thuli (Tm)
- Ytterbi (Yb)
- Luteti (Lu)
Trong số 17 nguyên tố này, neodymium, praseodymium, terbium và dysprosium được đánh giá là có giá trị cao nhất và quan trọng nhất trong công nghệ hiện đại.
II. Nhu cầu đất hiếm và tầm quan trọng chiến lược
Sự tăng trưởng nhu cầu đất hiếm
Nhu cầu đất hiếm toàn cầu bắt đầu tăng đột biến từ những năm 2000. Theo các nghiên cứu, vào giữa những năm 1960, nhu cầu về đất hiếm đã bắt đầu tăng cao, nhưng sự bùng nổ thực sự diễn ra từ đầu thập niên 2000 khi công nghệ hiện đại phát triển mạnh mẽ.
Cụ thể, nhu cầu đất hiếm toàn cầu trong giai đoạn trước năm 2000 chỉ khoảng 40.000 tấn mỗi năm, nhưng đến năm 2005 đã tăng lên 80.000 tấn. Đến nay, nhu cầu này tiếp tục tăng mạnh với tốc độ gần 10% mỗi năm.
Nguyên nhân nhu cầu đất hiếm tăng đột biến
- Phát triển công nghệ cao: Đất hiếm là thành phần không thể thiếu trong sản xuất các sản phẩm công nghệ cao như điện thoại thông minh, máy tính, màn hình LCD, pin lưu trữ.
- Chuyển đổi năng lượng xanh: Đất hiếm được sử dụng rộng rãi trong tua-bin gió, pin mặt trời và phương tiện điện – những công nghệ then chốt trong nỗ lực giảm phát thải carbon.
- Công nghiệp quốc phòng: Đất hiếm là thành phần quan trọng trong các hệ thống vũ khí hiện đại, hệ thống định vị và radar.
- Y tế và nghiên cứu khoa học: Các ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh như máy MRI, máy chụp X-quang.
- Sự phổ biến của điện tử tiêu dùng: Sự bùng nổ của các thiết bị điện tử tiêu dùng toàn cầu.
III. Trữ lượng và sản lượng đất hiếm trên thế giới

Theo số liệu từ Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS), tổng trữ lượng đất hiếm toàn cầu ước tính khoảng 110-120 triệu tấn. Dưới đây là 5 quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới:
1. Trung Quốc
- Trữ lượng: 44 triệu tấn
- Tỷ lệ trên toàn cầu: 37,9%
- Thành phần chính: Bastnaesite, Monazite, Ion-hấp phụ đất sét
- Khu vực khai thác chính: Nội Mông, Tứ Xuyên, Sơn Đông, Giang Tây
Trung Quốc không chỉ sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn nhất mà còn là quốc gia dẫn đầu về sản xuất và xuất khẩu đất hiếm, chiếm khoảng 70-80% tổng sản lượng toàn cầu. Quốc gia này đã phát triển công nghệ khai thác và chế biến đất hiếm tiên tiến, từ đó nắm giữ vị thế độc quyền trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
2. Việt Nam
- Trữ lượng: Từng được ước tính 22 triệu tấn (2023), nhưng đã điều chỉnh xuống 3,5 triệu tấn (2025)
- Tỷ lệ trên toàn cầu: Từng chiếm 18,9%, hiện nay khoảng 3,9%
- Thành phần chính: Monazite, Xenotime, Zircon
- Khu vực khai thác chính: Lai Châu (Đông Pao), Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang
Việt Nam hiện có trữ lượng đất hiếm đáng kể, với mỏ Đông Pao (Lai Châu) là mỏ lớn nhất cả nước. Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam chỉ khai thác khoảng 1.000 tấn quặng/năm do hạn chế về công nghệ khai thác thân thiện với môi trường và công nghệ chế biến sâu.
3. Brazil
- Trữ lượng: 21 triệu tấn
- Tỷ lệ trên toàn cầu: 18,1%
- Thành phần chính: Monazite, Xenotime
- Khu vực khai thác chính: Minas Gerais, Bahia, Goiás
Brazil có tiềm năng lớn với trữ lượng đất hiếm đáng kể, nhưng hiện tại vẫn chưa khai thác đáng kể do thiếu cơ sở hạ tầng và công nghệ phù hợp.
4. Nga
- Trữ lượng: 21 triệu tấn
- Tỷ lệ trên toàn cầu: 18,1%
- Thành phần chính: Loparite, Eudialyte
- Khu vực khai thác chính: Kola Peninsula, Siberia, Yakutia
Nga có trữ lượng đất hiếm lớn và đang tăng cường đầu tư vào ngành công nghiệp này để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và phát triển chuỗi cung ứng nội địa.
5. Ấn Độ
- Trữ lượng: 6,9 triệu tấn
- Tỷ lệ trên toàn cầu: 5,9%
- Thành phần chính: Monazite, Ilmenite, Garnet
- Khu vực khai thác chính: Kerala, Tamil Nadu, Odisha, Andhra Pradesh
Ấn Độ có trữ lượng đất hiếm đáng kể và đang phát triển công nghệ để tăng cường khai thác và chế biến tài nguyên này.

IV. Các quốc gia nhập khẩu đất hiếm lớn nhất thế giới


Dưới đây là 5 quốc gia nhập khẩu đất hiếm lớn nhất thế giới:
1. Nhật Bản
Nhật Bản là quốc gia nhập khẩu đất hiếm lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 60% tổng lượng đất hiếm xuất khẩu từ Trung Quốc. Các ngành công nghiệp điện tử, ô tô và năng lượng tái tạo của Nhật Bản phụ thuộc rất lớn vào nguồn cung đất hiếm.
Lượng nhập khẩu đất hiếm của Nhật Bản trong năm 2022-2024 luôn ở mức cao và tăng dần qua từng năm. Đặc biệt, Nhật Bản đã tích cực tìm kiếm nguồn cung đất hiếm từ các quốc gia khác ngoài Trung Quốc, bao gồm cả Việt Nam.
2. Hoa Kỳ
Hoa Kỳ là quốc gia nhập khẩu đất hiếm lớn thứ hai thế giới, chiếm khoảng 20% tổng lượng xuất khẩu từ Trung Quốc. Theo số liệu của USGS, trong giai đoạn 2020-2023, Mỹ đã nhập khẩu tới 70-74% đất hiếm từ Trung Quốc.
Mỹ sử dụng đất hiếm trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp quốc phòng, điện tử tiêu dùng đến năng lượng xanh. Trong những năm gần đây, Mỹ đã tăng cường nỗ lực nhằm giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc bằng cách tái khởi động các mỏ trong nước và tìm kiếm các nguồn cung đa dạng hơn.
3. Hàn Quốc
Hàn Quốc nhập khẩu khoảng 10% tổng lượng đất hiếm được xuất khẩu từ Trung Quốc. Với nền công nghiệp điện tử và ô tô phát triển mạnh mẽ, Hàn Quốc có nhu cầu lớn về đất hiếm cho sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng, màn hình, pin và xe điện.
Trong ba năm qua, Hàn Quốc đã tích cực tìm kiếm các nguồn cung đất hiếm mới, bao gồm cả việc hợp tác với Việt Nam trong lĩnh vực này.
4. Đức
Đức, với nền công nghiệp ô tô và công nghệ cao phát triển, nhập khẩu khoảng 5% tổng lượng đất hiếm từ Trung Quốc. Đất hiếm được sử dụng trong sản xuất xe điện, turbine gió và các thiết bị công nghệ cao khác.
Đức đã tích cực thúc đẩy chiến lược đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm và phát triển công nghệ tái chế để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
5. Liên minh Châu Âu (không bao gồm Đức)
Các quốc gia còn lại trong Liên minh Châu Âu cùng nhau nhập khẩu khoảng 5% tổng lượng đất hiếm xuất khẩu từ Trung Quốc. EU đã công nhận đất hiếm là nguyên liệu thiết yếu cho quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và số hóa.
Theo tài liệu từ EU, “EU nhập khẩu 93% magie từ Trung Quốc, 98% borat từ Thổ Nhĩ Kỳ và 85% niobi từ Brazil”, cho thấy mức độ phụ thuộc cao vào nhập khẩu các nguyên tố đất hiếm và khoáng chất quan trọng khác.
V. Chiến lược lôi kéo của Mỹ đối với các quốc gia có mỏ đất hiếm
Chiến lược đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm của Mỹ
Trong những năm gần đây, Mỹ đã tích cực triển khai chiến lược đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm nhằm giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc – quốc gia hiện đang kiểm soát phần lớn thị trường đất hiếm toàn cầu. Nền kinh tế và công nghệ Mỹ phụ thuộc rất lớn vào đất hiếm, trong khi nguồn cung của họ lại chủ yếu dựa vào nhập khẩu.
Chiến lược của Mỹ trong việc tiếp cận các quốc gia có mỏ đất hiếm được thể hiện qua nhiều hình thức:
- Đầu tư phát triển mỏ trong nước: Mỹ đã “hồi sinh” mỏ đất hiếm Mountain Pass ở California, từng bị đóng cửa do không cạnh tranh được với Trung Quốc. Việc tái khởi động mỏ này được Bộ Quốc phòng Mỹ hỗ trợ như một phần trong chiến lược đảm bảo an ninh nguồn cung.
- Xây dựng kho dự trữ chiến lược: Washington đang hướng tới việc xây dựng kho dự trữ đất hiếm chiến lược, tương tự như kho dự trữ dầu chiến lược, nhằm đảm bảo nguồn cung trong những thời điểm khủng hoảng.
- Lôi kéo và hợp tác với các quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn: Đây là trọng tâm chiến lược dài hạn của Mỹ, với việc tiếp cận nhiều quốc gia có trữ lượng đất hiếm đáng kể.
Cách thức lôi kéo các quốc gia có mỏ đất hiếm
1. Hợp tác hỗ trợ kỹ thuật
Mỹ đã tích cực đề xuất hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn như Việt Nam, Australia và các nước khác. Hình thức hỗ trợ này bao gồm:
- Đánh giá trữ lượng và chất lượng mỏ: Mỹ cung cấp chuyên gia và công nghệ để đánh giá chính xác hơn trữ lượng đất hiếm tại các quốc gia đối tác.
- Chuyển giao công nghệ khai thác thân thiện với môi trường: Đây là điểm nhấn trong các đề xuất hợp tác của Mỹ, đặc biệt đối với Việt Nam. Theo báo cáo, Mỹ đã đề xuất giúp Việt Nam phát triển công nghệ khai thác đất hiếm thân thiện với môi trường, khác biệt với phương pháp khai thác của Trung Quốc thường gây ô nhiễm nghiêm trọng.
- Hỗ trợ tổ chức đấu thầu trong lĩnh vực khai khoáng: Vào tháng 10/2023, Mỹ đã đề xuất hỗ trợ Việt Nam tổ chức đấu thầu trong lĩnh vực khai khoáng, bao gồm khai thác đất hiếm, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình cấp phép khai thác.
2. Đầu tư phát triển chuỗi cung ứng
Mỹ không chỉ quan tâm đến nguồn nguyên liệu thô mà còn đầu tư vào toàn bộ chuỗi cung ứng đất hiếm:
- Đầu tư vào công nghệ chế biến: Mỹ đề xuất phát triển các cơ sở chế biến đất hiếm tại các nước đối tác, tránh chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô với giá trị thấp.
- Phát triển công nghiệp sản xuất nam châm: Nam châm đất hiếm là sản phẩm có giá trị cao hơn nhiều so với quặng thô. Mỹ đề xuất hỗ trợ phát triển công nghiệp sản xuất nam châm tại các nước đối tác.
- Xây dựng mạng lưới đối tác chiến lược: Thỏa thuận với Sumitomo (Nhật Bản) là một ví dụ về nỗ lực của Mỹ nhằm xây dựng mạng lưới đất hiếm của riêng mình, không phụ thuộc vào Trung Quốc.
3. Tiếp cận thông qua các thỏa thuận chiến lược
Mỹ đã tích cực đàm phán các thỏa thuận về tài nguyên khoáng sản với nhiều quốc gia, bao gồm:
- Ukraine: Gần đây nhất, Mỹ đã đạt được thỏa thuận khung về chia sẻ doanh thu từ khoáng sản chiến lược với Ukraine. Điều này cho phép Mỹ tiếp cận các khoáng sản quý, bao gồm cả đất hiếm, tại quốc gia Đông Âu này.
- CHDC Congo: Mỹ cũng đang trong quá trình thảo luận thăm dò với CHDC Congo về một thỏa thuận có thể cho phép Washington tiếp cận các khoáng sản quan trọng, đặc biệt là coban – nguyên tố quan trọng trong sản xuất pin.
- Việt Nam: Mỹ đã nhiều lần xúc tiến hợp tác với Việt Nam trong lĩnh vực đất hiếm. Theo thông tin từ các báo cáo, Mỹ đã bốn lần xúc tiến đề xuất hợp tác trong lĩnh vực này với Việt Nam.
VI. Trường hợp cụ thể: Mối quan hệ đất hiếm giữa Việt Nam, Mỹ và Trung Quốc


Việt Nam với trữ lượng đất hiếm lớn
Việt Nam, với trữ lượng đất hiếm đáng kể (từng ước tính 22 triệu tấn, hiện điều chỉnh xuống còn 3,5 triệu tấn theo USGS), là đối tác tiềm năng đặc biệt quan trọng trong chiến lược đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm của Mỹ và là đối tượng cạnh tranh giữa các cường quốc.
Các bước tiếp cận của Mỹ đối với Việt Nam
- Đánh giá trữ lượng: Cục Khảo sát Địa chất Mỹ (USGS) đã công bố ước tính về trữ lượng đất hiếm của Việt Nam, xác nhận vị thế quan trọng của Việt Nam trên “bản đồ đất hiếm” thế giới.
- Đề xuất hợp tác kỹ thuật: Mỹ đã đề xuất một gói hợp tác kỹ thuật bao gồm 4 nhiệm vụ chính: nâng cao kiến thức của Việt Nam về tiềm năng đất hiếm; xây dựng chiến lược tiếp cận thị trường; hỗ trợ tổ chức đấu thầu; và phát triển công nghệ khai thác thân thiện với môi trường.
- Liên kết với đồng minh: Mỹ và Hàn Quốc đã hợp tác tiếp cận Việt Nam trong lĩnh vực khai thác đất hiếm. Hàn Quốc, một đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam, đóng vai trò “cầu nối” trong chiến lược này.
Tiếp cận của Trung Quốc đối với Việt Nam
Trung Quốc không đứng ngoài cuộc đua tiếp cận nguồn đất hiếm của Việt Nam:
- Đề xuất hợp tác công nghệ: Trung Quốc đã hai lần ngỏ ý hợp tác công nghệ với Việt Nam trong lĩnh vực đất hiếm.
- Tập đoàn Đất hiếm Trung Quốc: Đã bày tỏ mong muốn hợp tác với Tập đoàn Công nghiệp Than Việt Nam và các đơn vị khác trong lĩnh vực khai thác và chế biến đất hiếm.
- Chia sẻ kinh nghiệm: Trung Quốc đã đề xuất chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ khai thác, chế biến đất hiếm – lĩnh vực mà họ có lợi thế lớn.
Thái độ của Việt Nam
Việt Nam đã thể hiện thái độ thận trọng trong vấn đề hợp tác khai thác đất hiếm với các đối tác nước ngoài:
Đa dạng hóa đối tác: Không chỉ tiếp nhận đề xuất từ Mỹ, Việt Nam cũng mở cửa cho các đối tác khác như Nhật Bản, Hàn Quốc và cả Trung Quốc trong lĩnh vực hợp tác về đất hiếm.
Không xuất khẩu quặng thô: Việt Nam đã kiên quyết không xuất khẩu quặng đất hiếm thô, mà chỉ chấp nhận hợp tác trong việc chế biến sâu và sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Ưu tiên công nghệ thân thiện môi trường: Việt Nam chỉ chấp nhận các đề xuất hợp tác có cam kết sử dụng công nghệ khai thác và chế biến thân thiện với môi trường.
Thảo luận về điều này post